open cut /xây dựng/
gờ nổi
open cut /xây dựng/
hào đường rộng
open cut /xây dựng/
phương pháp đào lộ thiên
open cut
rãnh mở
1. một rãnh hẹp, dài trên bề mặt trong việc khia quạng, từ đó quặng được lấy ra2. một cái giếng hay lỗ khoan hở.
1. a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.2. an unlined well or borehole.an unlined well or borehole.