TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 open cut

gờ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hào đường rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp đào lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 open cut

 open cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open cut /xây dựng/

gờ nổi

 open cut /xây dựng/

hào đường rộng

 open cut /xây dựng/

phương pháp đào lộ thiên

 open cut

rãnh mở

1. một rãnh hẹp, dài trên bề mặt trong việc khia quạng, từ đó quặng được lấy ra2. một cái giếng hay lỗ khoan hở.

1. a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.2. an unlined well or borehole.an unlined well or borehole.