Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Abfallen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] drop-out
[VI] sự sụt áp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
drop in pressure
sự sụt áp
decompression
sự giảm áp, sự sụt áp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
voltage dip, drop
sự sụt áp
drop-out
sự sụt áp
loss in head
sự sụt áp
drop in voltage
sự sụt áp
voltage drop
sự sụt áp
drop in voltage
sự sụt áp
fall in voltage
sự sụt áp