loss in head
sự sụt áp
loss in head /cơ khí & công trình/
sự tổn thất áp suất
drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip, voltage drop /điện/
sự sụt áp lưới
Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở.