voltage drop /cơ khí & công trình/
sự giảm điện thế (sụt áp)
voltage drop
độ sụt áp
voltage drop /toán & tin/
sự rơi áp
voltage drop /xây dựng/
sự giảm điện thế
voltage drop /xây dựng/
sự giảm điện thế (sụt áp)
voltage drop /điện/
sự giảm thế
voltage drop /vật lý/
sự sụt điện thế
voltage drop
điện áp rơi
IR drop, voltage drop /xây dựng/
sự giảm điện thế
potential drop, voltage drop /xây dựng;điện;điện/
sự giảm thế
Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở.
potential drop, voltage drop /vật lý;toán & tin;toán & tin/
sự sụt điện áp
potential drop, voltage drop /vật lý;toán & tin;toán & tin/
sự sụt điện thế
drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip, voltage drop /điện/
sự sụt áp lưới
Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở.