Việt
sụt áp lưới
sự sụt áp lưới
Anh
fall in voltage
voltage dip
drop in voltage
drop-out
loss in head
voltage drop
fall in voltage, voltage dip /điện/
drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip, voltage drop /điện/
Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở.