IR drop /xây dựng/
sự giảm điện thế
IR drop /điện/
giảm thế
IR drop /điện lạnh/
điện áp rơi thuần trở
IR drop /điện lạnh/
điện áp rơi IR
IR drop /điện lạnh/
điện áp rơi thuần trở
IR drop /hóa học & vật liệu/
sụt thế IR
IR drop /điện lạnh/
sụt thế IR
IR drop
điện áp rơi IR
IR drop
điện áp rơi thuần trở
IR drop, voltage drop /xây dựng/
sự giảm điện thế