TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm điện thế

sự giảm điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự giảm điện thế

voltage drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IR drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IR drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder Stromkreis hat einen Widerstand unterschiedlicher Größe (nur Leitung, R1, R2, R3). Sie bewirken in jedem Stromkreis einen anderen Spannungsabfall von z.B. 0 V bei widerstandsfreier Leitung, 1,3 V bei R1, 2,7 V bei R2 und 4 V bei R3.

Mỗi mạch có điện trở với trị số khác nhau (chỉ có đường dây, R1, R2, R3) và tạo ra trong mỗi mạch một sự giảm điện thế khác nhau thí dụ từ 0 V cho dây không có điện trở, 1,3 V cho R1, 2,7 V cho R2 và 4 V cho R3.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage drop

sự giảm điện thế

IR drop

sự giảm điện thế

voltage drop

sự giảm điện thế (sụt áp)

 IR drop, voltage drop /xây dựng/

sự giảm điện thế

voltage drop /xây dựng/

sự giảm điện thế (sụt áp)

 voltage drop /cơ khí & công trình/

sự giảm điện thế (sụt áp)

 IR drop /xây dựng/

sự giảm điện thế

 voltage drop /xây dựng/

sự giảm điện thế

 voltage drop /xây dựng/

sự giảm điện thế (sụt áp)