Việt
sự giảm điện thế
sụt thế IR
Anh
IR drop
Đức
Ohmscher Spannungsabfall
Pháp
chute de tension ohmique
IR drop /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ohmscher Spannungsabfall
[EN] IR drop
[FR] chute de tension ohmique
độ sụt áp Độ sụt áp là lượng điện áp bị giảm xuống khi dòng điện đi qua một điện trở. Xem thêm IR.