TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bung ra

sự bung ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giải nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giảm áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự bung ra

running-off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decompression

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bursting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bursting /xây dựng/

sự bung ra

 decompaction /xây dựng/

sự bung ra

 decompression /xây dựng/

sự bung ra

 bursting, decompaction, decompression

sự bung ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running-off

sự bung ra (dáy cót)

decompression

sự giải nén, sự bung ra; sự giảm áp