TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoàn nguyên

sự hoàn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rút gọn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hoàn nguyên

reduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hoàn nguyên

Reduktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduzierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing

sự hoàn nguyên, sự giảm, sự co thắt

reduction

sự giảm, sự hạ, sự thu nhỏ, sự hoàn nguyên, sự khử, sự co ép, sự cán, sự tóp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reduction

sự khử, sự rút gọn, sự hoàn nguyên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduktion /f/THAN/

[EN] reduction

[VI] sự khử; sự hoàn nguyên

Reduzierung /f/THAN/

[EN] reduction

[VI] sự khử, sự hoàn nguyên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduktion /[redok’tsio:n], die; -, -en/

(Chemie, Physik) sự hoàn nguyên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction, regeneration, restitution

sự hoàn nguyên

 reconstruction

sự hoàn nguyên (lũ)

 reconstruction /cơ khí & công trình/

sự hoàn nguyên (lũ)