reduction
sự phục hồi khử (ôxi)
reduction /xây dựng/
sự phục hồi khử (ôxi)
reduction /điện lạnh/
sự quy về
reduction
sự rút gọn
reduction
sự giảm giá
reduction /xây dựng/
sự hạ giá
reduction
bản thu nhỏ
reduction /cơ khí & công trình/
bản thu nhỏ
reduction
sự xây dựng lại
reduction /điện lạnh/
sự quy về
falling, reduction /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự giảm xuống