falling /hóa học & vật liệu/
sụp đổ
falling, reduction /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự giảm xuống
depression, falling
sự hạ thấp
flood fall, falling
sự giảm lũ
free fall, falling
sự rơi tự do
fall of ground, falling
sự sụt lở nền đất
fall of sea level, falling
sự hạ thấp mực nước biển
avalanche baffle wall, eboulement, falling, roll in
tường bảo vệ chống sụt lở
collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down
sự sụp đổ
earth fall, falling, ground subsidence, landfall, landslide, landslip, slough, slump, soil failure, subsidence
sự sụt đất
falling, falling off, fault, lowering
sự giảm xuống