pull down /hóa học & vật liệu/
sụp đổ
fall, nullify, pull down, remove, crash, disruption /toán & tin/
sự phá hủy
Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.
collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down
sự sụp đổ