TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crash

sự đụng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng vỡ bể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tai biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va quệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phục hồi khi đổ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thống kê sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crash

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crash recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accident statistics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deteriorate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detonation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nullify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash /ô tô/

sự đụng xe

 crash

sự hỏng chương trình

 crash

sự đụng xe

 crash

sự va đụng

 crash

đổ vỡ

 crash /toán & tin/

bị sự cố

 crash

sự rơi (máy bay)

 crash /giao thông & vận tải/

sự rơi (máy bay)

 crash /xây dựng/

tiếng vỡ bể

 crash /cơ khí & công trình/

tai biến

 crash /y học/

đâm

 crash /giao thông & vận tải/

sự va đụng

 crash /giao thông & vận tải/

sự va quệt (ôtô)

 crash /cơ khí & công trình/

sự va vỡ

crash recovery, crash, disruption

phục hồi khi đổ vỡ

Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

 crash, program crash /toán & tin/

sự hỏng chương trình

break down, crash

bị phá hủy

accident statistics, crash

thống kê sự cố

 crash, program crash /toán & tin/

sự cố chương trình

 collapse, crash, dumping

sự đổ

 crash, deteriorate, emergency, fail

bị hỏng

 crash, detonation, explosion, pop

tiếng nổ

fall, nullify, pull down, remove, crash, disruption /toán & tin/

sự phá hủy

Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.