crash /ô tô/
sự đụng xe
crash
sự hỏng chương trình
crash
sự đụng xe
crash
sự va đụng
crash
đổ vỡ
crash /toán & tin/
bị sự cố
crash
sự rơi (máy bay)
crash /giao thông & vận tải/
sự rơi (máy bay)
crash /xây dựng/
tiếng vỡ bể
crash /cơ khí & công trình/
tai biến
crash /y học/
đâm
crash /giao thông & vận tải/
sự va đụng
crash /giao thông & vận tải/
sự va quệt (ôtô)
crash /cơ khí & công trình/
sự va vỡ
crash recovery, crash, disruption
phục hồi khi đổ vỡ
Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.
crash, program crash /toán & tin/
sự hỏng chương trình
break down, crash
bị phá hủy
accident statistics, crash
thống kê sự cố
crash, program crash /toán & tin/
sự cố chương trình
collapse, crash, dumping
sự đổ
crash, deteriorate, emergency, fail
bị hỏng
crash, detonation, explosion, pop
tiếng nổ
fall, nullify, pull down, remove, crash, disruption /toán & tin/
sự phá hủy
Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.