TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị sự cố

bị sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị hòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bị sự cố

crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị sự cố

abstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Störung im Kühlsystem.

Hệ thống làm mát bị sự cố.

Fällt jedoch die Vermittlungsstelle aus, arbeitet das gesamte Netzwerk nicht mehr.

Tuy nhiên, nút mạng trung tâm bị sự cố sẽ làm toàn mạng ngưng hoạt động.

Deshalb treten keine Störungen beim Ausfall einer Arbeitsstation auf.

Do vậy, một trạm làm việc bị sự cố không gây ảnh hưởng đến toàn mạng.

Ein Ausfall der Datenübertragung auf einem Kanal wirkt sich nicht auf die Funktion aus (Redundanz).

Nếu một kênh bị sự cố không thể truyền được dữ liệu thì mạng vẫn vận hành bình thường (tính đảm bảo thừa).

Ist der Generatorbetrieb fehlerfrei, liefert der Anschluss L eine Ausgangsspannung, mit der über ein Relais weitere Verbraucher zugeschaltet werden.

Nếu máy phát điện vận hành không bị sự cố, đầu nối L sẽ cung cấp điện áp ra cho các thiết bị tiêu thụ điện qua rơle.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crash

sự cố, bị sự cố, bị hòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstürzen /vi/M_TÍNH/

[EN] crash

[VI] bị sự cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash /toán & tin/

bị sự cố

crash

bị sự cố