emergency
sự hỏng hóc
emergency
gặp sự cố
emergency /xây dựng/
gặp sự cố
emergency
sự khẩn cấp
emergency /xây dựng/
để bảo hiểm
emergency /hóa học & vật liệu/
trường khẩn cấp
emergency, Reserved /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
để dự trữ
automatic backup, emergency
tự động ghi dự phòng
complementary angles, emergency
góc phụ
defend, emergency, prevention
đề phòng
accident, average, emergency, failure
sự hỏng hóc
crash, deteriorate, emergency, fail
bị hỏng
soft crash, damage, defect, emergency
sự cố mềm