TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc phụ

góc phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Góc tạo phoi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

góc phụ

complementary angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

complementary angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 complementary angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementary angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplement of angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chipping angle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

góc phụ

Komplementärwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spanwinkel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spanwinkel

[VI] Góc tạo phoi, góc phụ

[EN] Chipping angle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplementärwinkel /m/HÌNH/

[EN] complementary angles

[VI] (các) góc phụ

Từ điển toán học Anh-Việt

complementary angle

góc phụ (cho bằng 900)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementary angle, complementary angles, supplement of angle

góc phụ

complementary angle

góc phụ

complementary angles, emergency

góc phụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

complementary angle

góc phụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complementary angle

góc phụ