TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

complementary angle

góc phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

góc bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

complementary angle

complementary angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

complementary angle

góc phụ (cho bằng 900)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COMPLEMENTARY ANGLE

góc phụ Một góc bằng hiệu cùa góc cho trước và góc vuông (90°). Ví dụ 60” là go' c phụ cùa góc 30”

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementary angle

góc bù

complementary angle

góc phụ

Tự điển Dầu Khí

complementary angle

o   góc phụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

complementary angle

góc phụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complementary angle

góc phụ