Komplementwinkel /der; -s, - (Math.)/
góc bù (với một góc cho đủ 90°);
trong tam giác vuỗng thì hai góc nhọn hạp nhau thành 9CP. : im recht winkligen Dreieck sind die beiden anderen Winkel Komplementwinkel
Supplementwinkel /der (Math.)/
góc bù;
Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/
(Math ) phần bù;
góc bù;