TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần bù của một góc

phần bù của một góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

góc bù

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phần bù của một góc

complement of an angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explement of an angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complement of an angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explement of an angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explement of an angle

 
Từ điển toán học Anh-Việt

complement of an angle

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

explement of an angle

phần bù của một góc (cho đủ 3600)

complement of an angle

góc bù, phần bù của một góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complement of an angle

phần bù của một góc

explement of an angle, supplementation

phần bù của một góc

 complement of an angle, explement of an angle /toán & tin/

phần bù của một góc