Việt
phần bù
phần bù.
phần bổ sung
góc bù
bổ thể
Anh
complement
Đức
Komplement
Ergänzung
Pháp
complément
Ergänzung,Komplement
Ergänzung, Komplement
Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) phần bù; phần bổ sung (Ergänzung, Ergänzungsstück);
(Math ) phần bù; góc bù;
(Med ) bổ thể;
Komplement /n -(e)s, -e (toán)/
Komplement /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] complement
[VI] phần bù (cho biểu diễn giá trị âm)
Komplement /IT-TECH/
[DE] Komplement
[FR] complément