TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komplement

phần bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

komplement

complement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

komplement

Komplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ergänzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

komplement

complément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ergänzung,Komplement

complément

Ergänzung, Komplement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) phần bù; phần bổ sung (Ergänzung, Ergänzungsstück);

Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/

(Math ) phần bù; góc bù;

Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/

(Med ) bổ thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplement /n -(e)s, -e (toán)/

phần bù.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplement /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] complement

[VI] phần bù (cho biểu diễn giá trị âm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplement /IT-TECH/

[DE] Komplement

[EN] complement

[FR] complément