TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

complément

complement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed supplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

complément

Komplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beifutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futterzusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplementsystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ergänzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

complément

complément

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

système du complément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Verser un acompte et payer le complément à la livraison

Nộp mot phần tiền và trả nốt (phần bổ sung) khi giao hàng.

Le complément indirect est relié au verbe par une préposition, contrairement au complément direct

Trái vói bổ ngữ trực tiếp, bổ ngữ gián tiếp nối vói dộng từ bằng một giói từ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

complément

complément

Ergänzung, Komplement

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complément /IT-TECH/

[DE] Komplement

[EN] complement

[FR] complément

complément /AGRI/

[DE] Beifutter; Futterzusatz; Zusatz

[EN] feed supplement

[FR] complément

complément,système du complément /SCIENCE/

[DE] Komplementsystem

[EN] complement

[FR] complément; système du complément

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

complément

complément [kõplemõ] n. m. 1. Phần bù, phần bổ sung. Verser un acompte et payer le complément à la livraison: Nộp mot phần tiền và trả nốt (phần bổ sung) khi giao hàng. 2. HÌNH Complément d’un angle: Góc bù. 3. NGÓN Bổ ngữ. Le complément indirect est relié au verbe par une préposition, contrairement au complément direct: Trái vói bổ ngữ trực tiếp, bổ ngữ gián tiếp nối vói dộng từ bằng một giói từ.