Việt
phần bù
bổ sung
góc bù
phần bổ sung
phần bổ sưng
phẫn bổ sung
bù
thêm vào
bổ khuyết
phụ thêm
phụ khuyết
bổ ngữ
tân ngữ
cái phụ.
Anh
complement
explement
complementary
Đức
Komplement
Erklärung
Ergänzung
Pháp
explication
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.
phần bù, phẫn bổ sung; bù; bổ sung
phần bù, phần bổ sưng
Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/
(Math ) phần bù; góc bù;
(bildungsspr ) phần bù; phần bổ sung (Ergänzung, Ergänzungsstück);
Komplement /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] complement
[VI] phần bù (cho biểu diễn giá trị âm)
phần bù (bổ sung)
complement /điện lạnh/
[DE] Erklärung
[VI] phần bù (cho đủ 360 )
[FR] explication