Việt
bù
phụ
Bổ sung
bô sung
đi kèm
phần bổ sung
phần bù
Bổ túc
bổ khuyết
hỗ tương
phụ giúp.
Anh
complementary
Đức
Komplementär-
Komplementär- /pref/FOTO, V_LÝ/
[EN] complementary
[VI] bù, phụ
Bổ túc, bổ khuyết, bổ sung, hỗ tương, phụ giúp.
Complementary
phụ, đi kèm
o bù, bổ sung; phụ
bù. Có các phần tử bán dẫn kênh pnp và npn hoặc p và n trên hoặc bên trong cùng đế mạch tích hợp hoặc cùng làm việc trong cùng trạng thái khuếch đại chức năng.
bù, bô sung