TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ giúp

giúp một tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phụ giúp

anfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mithelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da das Konzentrationsgefälle die treibende Kraft für die Diffusion ist, wird keinerlei zusätzliche Energie benötigt. Daher spricht man von passivem Transport.

Nồng độ chênh lệch là động lực thúc đẩy tiến trình khuếch tán. Chúng không cần thêm năng lượng phụ giúp, vì vậy người ta gọi chúng là vận chuyển thụ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Korb ist schwer, fass doch mal [mit] an!

cái sọt này nặng quá, hãy giúp tôi một tay!

sie hat im Haushalt tüchtig zugegriffen

cô ấy phụ làm việc nhà rất tích cực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfassen /(sw. V.; hat)/

giúp một tay; phụ giúp;

cái sọt này nặng quá, hãy giúp tôi một tay! : der Korb ist schwer, fass doch mal [mit] an!

zugreifen /(st. V.; hat)/

phụ giúp; làm việc chăm chỉ (mithelfen);

cô ấy phụ làm việc nhà rất tích cực. : sie hat im Haushalt tüchtig zugegriffen

mithelfen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; phụ giúp; trợ giúp;