TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ giúp

Trợ giúp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trợ thủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trợ giúp

Assistance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

help

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 help

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assistant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trợ giúp

mithelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzeige vor Ort ohne Hilfsenergie

Hiển thị tại chỗ mà không cần năng lượng trợ giúp

CAE softwaretechnisch unterstützte Ingenieurarbeit

CAE Thiết kế kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính

CAP rechnerunterstützte Planung (z.B. von Verfahren)

CAP Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính (t.d. về phương pháp)

CAPD computergestützte Anlagenplanung

CAPD Lập kế hoạch thiết kế hệ thống với sự trợ giúp của máy tính

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenig Unterstützung der Mitarbeite

Thiếu sự trợ giúp cho nhân viên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mithelfen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; phụ giúp; trợ giúp;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aid

trợ giúp

assistant

trợ lý, trợ thủ, trợ giúp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

help /xây dựng/

trợ giúp

 help /toán & tin/

trợ giúp

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Assistance

Trợ giúp

Khái niệm nhẹ hơn bảo hộ như ng có cùng ý nghĩa và ảnh hư ởng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Assistance

Trợ giúp