Việt
Trợ giúp
trợ lý
trợ thủ
giúp đỡ
phụ giúp
Anh
Assistance
help
aid
assistant
Đức
mithelfen
Anzeige vor Ort ohne Hilfsenergie
Hiển thị tại chỗ mà không cần năng lượng trợ giúp
CAE softwaretechnisch unterstützte Ingenieurarbeit
CAE Thiết kế kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính
CAP rechnerunterstützte Planung (z.B. von Verfahren)
CAP Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính (t.d. về phương pháp)
CAPD computergestützte Anlagenplanung
CAPD Lập kế hoạch thiết kế hệ thống với sự trợ giúp của máy tính
Wenig Unterstützung der Mitarbeite
Thiếu sự trợ giúp cho nhân viên
mithelfen /(st. V.; hat)/
giúp đỡ; phụ giúp; trợ giúp;
trợ giúp
trợ lý, trợ thủ, trợ giúp
help /xây dựng/
help /toán & tin/
Khái niệm nhẹ hơn bảo hộ như ng có cùng ý nghĩa và ảnh hư ởng.