TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

help

phần hướng dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần trợ giúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần trự giúp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trợ giúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

help

help

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

help

Hilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterstützung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verhelfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abhilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

help

aide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.

Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso sees Einstein now and wishes he could help, but of course Einstein does not need help.

Giờ đây Besso thấy rõ tình trạng sức khỏe Einstein và ước mong có thể giúp gì cho bạn. Nhưng tất nhiên Einstein không cần giúp đỡ.

Much better to stay in this moment, beside the warm fire, beside the warm help of his mentor.

Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.

After an hour, she says that she must leave to help a friend, she says goodbye to him, they shake hands.

Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfe /f/M_TÍNH/

[EN] help

[VI] phần trợ giúp, phần hướng dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

help /IT-TECH/

[DE] Hilfe

[EN] help

[FR] aide

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfe

help

Unterstützung

help

verhelfen

help

Abhilfe

help, remedy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

help /xây dựng/

phần trợ giúp

help /xây dựng/

trợ giúp

help /toán & tin/

phần trợ giúp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

help

trợ giúp Một dạng trợ glúpdựatrêh dĩa do nhtỉu- chương ninh ứng dụng cung cấp, bao gồm lời khuyên hoặc nhữngchỉ dẫn vỉ sử dụng các đặc điềm cùa chương trình. Trợ giúp, còn gọt là trợ giúp trựcílếp, có thè được truy nhập trực tiếp, không cần ngừng công việc dang tiến bành hoic xem lướt sách hướngdỗn. Một số phựỊơngiiện trợ giúp nhạy với ngữ cảnh, nghĩa là người sử dung ỵ£u cầu trự giúp, dppg khi #ngr toan tính thử piột nhiệm vụ, hoặc lệnh tịệpg được gljjri thiệu với thông tin có liên quan vỉ chủ đỉ đó. Mặc dù các phương tiện , trợ giúp thường không bao quát như các, , bản hướng dận sọpg chúng đem lại (Ịbo ng|ỊỜi, mới bắt đầu phương pháp đội mối bộ nhớ và cũng có thề cung cấp cho người sử dụng thạo hơn sự truy nhập nhanh yaỗ các chi tiết ở các đặc điềm chương trình ít sử dụng.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

help

help

v. to give support; to assist; to make easier; n. support; aid

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

help

phần trự giúp, phần hướng dẫn