Việt
góp phần
tạo điều kiên
tạo điều kiện
giúp đỡ
Anh
help
Đức
verhelfen
jmdmJeiner Sache zu etw. verhelfen
giúp đỡ ai (hay việc gì) đạt được điều gì
jmdm. zum Erfolg verhelfen
giúp đỡ ai đạt đến thành công.
verhelfen /(st. V.; hat)/
góp phần; tạo điều kiện; giúp đỡ;
jmdmJeiner Sache zu etw. verhelfen : giúp đỡ ai (hay việc gì) đạt được điều gì jmdm. zum Erfolg verhelfen : giúp đỡ ai đạt đến thành công.
verhelfen /vi (D)/
góp phần, tạo điều kiên,