Việt
Trợ giúp
trợ lý
trợ thủ
giúp đỡ
phụ giúp
Anh
Assistance
help
aid
assistant
Đức
mithelfen
mithelfen /(st. V.; hat)/
giúp đỡ; phụ giúp; trợ giúp;
trợ giúp
trợ lý, trợ thủ, trợ giúp
help /xây dựng/
help /toán & tin/
Khái niệm nhẹ hơn bảo hộ như ng có cùng ý nghĩa và ảnh hư ởng.