TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ thủ

trợ thủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ giúp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phụ việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giúp việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trợ thủ

assistant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trợ thủ

Helferin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Helfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gehilfin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mithelfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mithelferin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mithelferin /f =, -nen/

người giúp đô, người phụ việc, trợ thủ, phụ tá, trợ lí.

Helferin /f =, -nen/

ngưởi giúp đô, ngưòi phụ việc, người giúp việc, trợ thủ, trợ lí, phụ tá.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assistant

trợ lý, trợ thủ, trợ giúp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehilfin /die; -, -nen/

(Rechtsspr ) trợ thủ; tòng phạm (Komplize);

Helferin /die; -, -nen/

người giúp đỡ; người phụ việc; trợ thủ; trợ lý; phụ tá;

Mithelfer /der; -s, -/

(selten) người giúp đỡ; người phụ việc; trợ thủ; phụ tá; trợ lý (Helfer);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trợ thủ

Helfer m, Stütze f.