assistieren /vt/
trợ lí, phụ việc, giúp việc.
Assistentin /f = , -nen/
trợ tá, phụ tá, trợ lí, phụ giáo..
Helferin /f =, -nen/
ngưởi giúp đô, ngưòi phụ việc, người giúp việc, trợ thủ, trợ lí, phụ tá.
Aushilfe /f =, -n/
1. [sự] giúp đỡ tạm thòi, nâng đõ, ủng hộ; 2. ngưỏi giúp việc, trợ lí, trợ tá, phó.