Việt
phụ việc
trợ lí
giúp việc.
trợ lý
giúp việc
Đức
assistieren
Sie hilft ihrem Mann, die Buchführung seiner kleinen Drogerie zu erledigen, macht mit ihm Wanderungen am Fuß der Berge entlang, schläft mit ihm.
Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.
She helps her husband with the accounts at his chemist’s store, walks with him at the foot of the mountains, makes love to him.
assistieren /(sw. V.; hat)/
trợ lý; phụ việc; giúp việc;
assistieren /vt/
trợ lí, phụ việc, giúp việc.