Việt
trợ tá
phụ tá
trợ lí
phụ giáo..
trợ lý
phụ giáo
trợ giáo cho một giáo sư ở trường đại học
Đức
Assistentin
Assistentin /die; -, -nen/
(nam, nữ) trợ tá; phụ tá; trợ lý (Mitarbeiter, Gehilfe);
(Abk : Ass ) (nam, nữ) phụ giáo; trợ giáo cho một giáo sư ở trường đại học;
Assistentin /f = , -nen/
trợ tá, phụ tá, trợ lí, phụ giáo..