TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assistentin

trợ tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ giáo..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ giáo cho một giáo sư ở trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

assistentin

Assistentin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Assistentin /die; -, -nen/

(nam, nữ) trợ tá; phụ tá; trợ lý (Mitarbeiter, Gehilfe);

Assistentin /die; -, -nen/

(Abk : Ass ) (nam, nữ) phụ giáo; trợ giáo cho một giáo sư ở trường đại học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Assistentin /f = , -nen/

trợ tá, phụ tá, trợ lí, phụ giáo..