Việt
Trợ lý
trợ tá
phụ tá
lực lượng lao động phụ
người phụ việc
người phó
phụ tá.
trợ lí
phụ giáo..
giúp đỡ tạm thòi
nâng đõ
ủng hộ
ngưỏi giúp việc
phó.
Anh
assistant
Đức
Assistentin
Hilfskraft
Famulus
Aushilfe
Famulus /m =, -se u -li/
trợ lý, trợ tá, người phó, phụ tá.
Assistentin /f = , -nen/
trợ tá, phụ tá, trợ lí, phụ giáo..
Aushilfe /f =, -n/
1. [sự] giúp đỡ tạm thòi, nâng đõ, ủng hộ; 2. ngưỏi giúp việc, trợ lí, trợ tá, phó.
Assistentin /die; -, -nen/
(nam, nữ) trợ tá; phụ tá; trợ lý (Mitarbeiter, Gehilfe);
Hilfskraft /die/
lực lượng lao động phụ; trợ lý; trợ tá; người phụ việc;
Trợ lý, trợ tá