TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assistant

Trợ lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

người giúp đỡ

 
Tự điển Dầu Khí

người phụ tá

 
Tự điển Dầu Khí

trợ giáo

 
Tự điển Dầu Khí

giúp đỡ

 
Tự điển Dầu Khí

phụ

 
Tự điển Dầu Khí

phó

 
Tự điển Dầu Khí

trợ tá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trợ thủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trợ giúp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

assistant

assistant

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

associate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
assistant :

assistant :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

assistant

Hilfskraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

assistant

agent auxiliaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assistante

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He works hard at the pharmaceutical, where he hardly notices the female assistant manager.

Công việc trong nhà máy dược phẩm bù đầu đến nỗi ông chẳng còn hơi sức đâu mà ngó ngàng đến cô trợ lý giám đốc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assistant,aide,associate

[DE] Hilfskraft

[EN] assistant, aide, associate

[FR] Assistante

[VI] Trợ lý

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assistant /AGRI/

[DE] Hilfskraft

[EN] assistant

[FR] agent auxiliaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assistant

trợ lý, trợ thủ, trợ giúp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

assistant :

người trợ lý, người phụ tá [L] trợ lý thâm phán - assistant accountant - trợ lý kế toán - assistant director - phụ tá giám dốc - assistant inspector - phụ tá thanh tra - assistant registrar - trợ lý lục sự. [TM] nhân viên văn phòng hiệu buôn, cô gái bán hàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assistant

Trợ lý, trợ tá

Tự điển Dầu Khí

assistant

[ə'sistənt]

  • danh từ

    o   người giúp đỡ, người phụ tá

    §   technical assistant : trợ lý kỹ thuật

    o   trợ giáo

  • tính từ

    o   giúp đỡ, phụ, phó

    §   assistant driller : thợ khoan phụ

    §   assistant manager : phó giám đốc