TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giúp đỡ

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỡ dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hộ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngứời phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người giúp đỡ

Hilfestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einEngelmiteinem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betreuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helferin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mithelfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist ein Engel der Armen

bà là người bảo trợ cho những người nghèo khổ.

Betreuung für einen Kranken gesucht

cần tìm người chăm sóc cho một bệnh nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hilfestellung /die (Turnen)/

người giúp đỡ; người hỗ trợ;

einEngelmiteinem /B davor/

người giúp đỡ; người bảo trợ;

bà là người bảo trợ cho những người nghèo khổ. : sie ist ein Engel der Armen

Heiland /[’hailant], der; -[e]s, -e/

(geh ) người giải thoát; người cứu giúp; người giúp đỡ (Erlöser, Retter, Helfer);

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

người đỡ dầu; người hỗ trợ; người giúp đỡ;

Be /treu.er, der; -s, -/

người chăm sóc; người phục vụ; người giúp đỡ; người hộ lý;

Betreuung /die; -/

người chăm sóc; ngứời phục vụ; người giúp đỡ; người hộ lý (Betreuer);

cần tìm người chăm sóc cho một bệnh nhân. : Betreuung für einen Kranken gesucht

Helferin /die; -, -nen/

người giúp đỡ; người phụ việc; trợ thủ; trợ lý; phụ tá;

Mithelfer /der; -s, -/

(selten) người giúp đỡ; người phụ việc; trợ thủ; phụ tá; trợ lý (Helfer);