TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freundundfeind

là bạn bè thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yệu thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mến mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỡ dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freundundfeind

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat einen neuen Freund

cô ta có bạn trai mới:

ein Freund des Weins

một người chuộng rượu vang

ein Freund klassischer ĩAusik

một người yêu âm nhạc cổ điển

kein Freund von etw. sein

người không thích làm điều gì

ich bin kein Freund von vielen Worten

tôi không phải là người thích nhiều lời.

meine politischen Freunde

những đồng chí của tôi.

wie gehts, alter Freund?

ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

là bạn bè thân thiết;

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

bạn trai; người yêu; người tình; tình nhân;

sie hat einen neuen Freund : cô ta có bạn trai mới:

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

người ưa chuộng; người ưa thích; người yệu thích; người mến mộ;

ein Freund des Weins : một người chuộng rượu vang ein Freund klassischer ĩAusik : một người yêu âm nhạc cổ điển kein Freund von etw. sein : người không thích làm điều gì ich bin kein Freund von vielen Worten : tôi không phải là người thích nhiều lời.

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

người đỡ dầu; người hỗ trợ; người giúp đỡ;

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

đồng chí;

meine politischen Freunde : những đồng chí của tôi.

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

(tiếng xưng hô thân mật) anh bạn; ông bạn;

wie gehts, alter Freund? : ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào?