FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
là bạn bè thân thiết;
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
bạn trai;
người yêu;
người tình;
tình nhân;
sie hat einen neuen Freund : cô ta có bạn trai mới:
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
người ưa chuộng;
người ưa thích;
người yệu thích;
người mến mộ;
ein Freund des Weins : một người chuộng rượu vang ein Freund klassischer ĩAusik : một người yêu âm nhạc cổ điển kein Freund von etw. sein : người không thích làm điều gì ich bin kein Freund von vielen Worten : tôi không phải là người thích nhiều lời.
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
người đỡ dầu;
người hỗ trợ;
người giúp đỡ;
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
đồng chí;
meine politischen Freunde : những đồng chí của tôi.
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
(tiếng xưng hô thân mật) anh bạn;
ông bạn;
wie gehts, alter Freund? : ông bạn già, sức khỏe ạnh thể nào?