TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tình

người tình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân ngãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“mèo”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bồ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị hôn phu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn thê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người tình

Liebespärchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sweetheart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gigolo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angebetete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auserwählte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geliebte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser erste Kitzel der Sexualität, hat es ihn wirklich gegeben? Hat es die Geliebte gegeben?

Cái ngứa ngáy tình dục đầu tiên thật có không? có người tình không?

Solche Menschen essen, wenn sie Hunger haben, gehen zu ihrer Arbeit im Modewarengeschäft oder in der Drogerie, wenn sie wach werden, gehen zu jeder Tageszeit mit dem oder der Geliebten ins Bett.

Những người như vậy ăn khi họ đói, đi làm ở hiệu bán quần aoskhi họ thức dậy, giờ nào cũng lên giường với người tình được.

Jeder hat seine Erinnerungen: ein Vater, der sein Kind nicht lieben konnte, ein Bruder, der immer gewonnen hat, ein Liebhaber, der herrlich zu küssen vermochte.

Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did that first tingle of lovemaking really exist? Did his lover exist?

Cái ngứa ngáy tình dục đầu tiên thật có không? Có người tình không?

Such people eat when they are hungry, go to their jobs at the millinery or the chemist’s whenever they wake from their sleep, make love all hours of the day.

Những người như vậy ăn khi họ đói, đi làm ở hiệu bán quần aoskhi họ thức dậy, giờ nào cũng lên giường với người tình được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(từ âu yếm) cưng, em yêu, anh yêu (Liebste, Liebster).

sie hat einen neuen Freund

cô ta có bạn trai mới:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geliebte

sub m, f ngưòi yêu, người tình, tình nhân, nhân tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sweetheart /[ swi:tha:t], das; -, -s/

người yêu; người tình;

: (từ âu yếm) cưng, em yêu, anh yêu (Liebste, Liebster).

Amant /[a’mä:], der; -s, -s (veraltet)/

người yêu; người tình; tình nhân (Liebhaber, Geliebter);

Gigolo /[’3Ĩ:golo, auch: ‘31g...], der; -s, -s/

(bildungsspr veraltend) người tình; nhân ngãi; nhân tình;

DI /.zi.nea, die; -, ...een/

(đùa) tình nhân; người tình; “mèo”; “bồ” (Geliebte);

Angebetete /der u. die; -n, -n (meist scherzh.)/

người được ái mộ; người yêu; người tình [Verehrte(r), Geliebte)];

Liebste /der; -n, -n (veraltet)/

người yêu; người tình; người đàn ông yêu quí;

Liebste /die; -n, -n (veraltet)/

người yêu; người tình; người phụ nữ yêu quí;

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

bạn trai; người yêu; người tình; tình nhân;

cô ta có bạn trai mới: : sie hat einen neuen Freund

Auserwählte /der u. die/

(đùa) người yêu; người tình; vị hôn phu; hôn thê [Freund(in), Verlobte(r)];

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người tình

Liebespärchen n