TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liebste

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n người quí nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái quí nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liebste

Liebste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebste /der; -n, -n (veraltet)/

người yêu; người tình; người đàn ông yêu quí;

Liebste /die; -n, -n (veraltet)/

người yêu; người tình; người phụ nữ yêu quí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebste /sub/

1. m, f ngưòi yêu, tình nhân, tình lang; 2. m, f, n người quí nhắt, cái quí nhất.