Việt
m
f ngưòi yêu
tình nhân
tình lang
f
n người quí nhắt
cái quí nhất.
người yêu
người tình
người đàn ông yêu quí
người phụ nữ yêu quí
Đức
Liebste
Liebste /der; -n, -n (veraltet)/
người yêu; người tình; người đàn ông yêu quí;
Liebste /die; -n, -n (veraltet)/
người yêu; người tình; người phụ nữ yêu quí;
Liebste /sub/
1. m, f ngưòi yêu, tình nhân, tình lang; 2. m, f, n người quí nhắt, cái quí nhất.