TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình nhân

tình nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“mèo”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bồ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hâm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi vợ yêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f người yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình lang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân ngãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu chuộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phu nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà qúy tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân ngãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n người quí nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái quí nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguởi ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chủ trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhân tình

nhân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân ngãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tình nhân

Geliebte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebhaber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herzallerliebste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mätresse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Madchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buhler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buhlerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freundin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deranberaumteTermin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielliebchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dulzinea

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhân tình

Buhle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mätresse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf der Nydeggbrücke umarmen sich zwei Liebende und blicken versonnen auf den Fluß hinab.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

Auch sieht man an dem Ort, an dem die Zeit stillsteht, Liebende, die sich im Schatten von Gebäuden küssen, in einer erstarrten Umarmung, die niemals endet.

Ở cái nơi thời gian ngưng đọng ấy người ta thấy cả những đôi tình nhân hô nhau dưới bóng những ngôi nhà, vòng tay ôm cứng đơ, không bao giờ dứt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

And at the place where time stands still, one sees lovers kissing in the shadows of buildings, in a frozen embrace that will never let go.

Ở cái nơi thời gian ngưng đọng ấy người ta thấy cả những đôi tình nhân hô nhau dưới bóng những ngôi nhà, vòng tay ôm cứng đơ, không bao giờ dứt.

Lying on the riverbank, two lovers look up lazily, awakened from a timeless sleep by the distant church bells, surprised to find that night has come.

Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guten Morgen, Vielliebchen!

1, aha, trúng rồi, vào rồi; 2, hoan hô, thắng cuộc rồi!; 2,:

mit fm ein Vielliebchen éssen

đánh cuộc, đánh cá.

dicke Freund e

những ngưòi bạn chí thân (chí thiết, tâm tình); ~

mit fm gut Freund sein

đánh bạn, kết bạn, chơi vói ai;

mit j-m gut - werden, sich (D) fn zum Freund machen

kết bạn, danh bạn, làm bạn; 2. (tiểng gọi) cậu, bạn, đằng ấy, (tiếng trẻ con gọi nhau) ấy;

hören Sie mal, álter Freund!

nghe đây, ông bạn già!; 3. nguởi ủng hộ, ngưài bảo vệ, ngưòi chủ trương;

die Freund e des Friedens

[các] chiến sĩ hòa bình; 4. đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC; 5.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich. war mit meiner Bekannten verreist

tôi đã đi du lịch với người yêu cứa tôi.

sie hat einen neuen Freund

cô ta có bạn trai mới:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielliebchen /n -s, =/

1. người yêu, tình nhân, tình lang; guten Morgen, Vielliebchen! 1, aha, trúng rồi, vào rồi; 2, hoan hô, thắng cuộc rồi!; 2, : mit fm ein Vielliebchen éssen đánh cuộc, đánh cá.

Liebchen /n -s, =/

1. ngưòi yêu, tình nhân; 2. ngưòi vợ yêu.

Herzallerliebste

sub m, f người yêu, tình nhân, tình lang.

Geliebte

sub m, f ngưòi yêu, người tình, tình nhân, nhân tình.

Dulzinea /í =, -néen u -s (đùa)/

tình lang, tình nhân, ngưòi tình, mèo, bồ, bịch.

Liebhaber /m -s, =/

1. người yêu, tình nhân, nhân tình, nhân ngãi; 2. ngưỏi ham thích, người yêu chuộng.

Donja /í =, -s u -jen/

1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.

Liebste /sub/

1. m, f ngưòi yêu, tình nhân, tình lang; 2. m, f, n người quí nhắt, cái quí nhất.

Freund /m -(e)s, -/

m -(e)s, -e 1. bạn, bạn hữu, bạn bè, đồng chí; dicke Freund e những ngưòi bạn chí thân (chí thiết, tâm tình); Freund und Feind 1) bạn và thù; 2) tất cả không có ngoại trừ ai (cái gì); mit fm gut Freund sein đánh bạn, kết bạn, chơi vói ai; mit j-m gut - werden, sich (D) fn zum Freund machen kết bạn, danh bạn, làm bạn; 2. (tiểng gọi) cậu, bạn, đằng ấy, (tiếng trẻ con gọi nhau) ấy; hören Sie mal, álter Freund! nghe đây, ông bạn già!; 3. nguởi ủng hộ, ngưài bảo vệ, ngưòi chủ trương; die Freund e des Friedens [các] chiến sĩ hòa bình; 4. đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC; 5. (von D) ngưòi ham thích, ngưòi yêu chuộng (cái gì); 6. ngưòi yêu, tình nhân, tinh lang; ♦ Freund Hein thần chết, tử thần.

Buhle /m -n, -n f =, -n (cổ)/

nhân tình, nhân ngãi, tình nhân.

Mätresse /f =, -n/

nhân tình, nhân ngãi, tình nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mätresse /[me'tresa], die; -n/

(früher) tình nhân (của nhà quí tộc);

Liebchen /['li:pxan], das; -s, - (veraltet)/

(abwertend) tình nhân; người tành;

Lieb /ha. MC* ['li:pha:bor], der; -s, -; Lieb.ha- be.rin, die; -, -nen/

người yêu; tình nhân (•Geliebter);

Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/

(veraltend) người yêu; tình nhân (Freundin);

Herzallerliebste /der u. die (veraltet)/

người yêu; tình nhân (Liebsteir], Geliebtefr]);

Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/

bạn gái; tình nhân (Freundin, Geliebte);

Buhler /der; -s, -/

tình nhân; người yêu (‘Buhle);

Buhlerin /die; -, -nen/

tình nhân; người yêu ( 2 Buhle);

Be /kann. te, der u. die; -n, -n/

(mit Possessivpron ) (ugs verhüll ) người yêu; tình nhân (Geliebte);

tôi đã đi du lịch với người yêu cứa tôi. : ich. war mit meiner Bekannten verreist

Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/

tình nhân; người yêu;

Geliebte /die; -n, -n/

tình nhân; người yêu;

Freundin /die; -, -nen/

người yêu; tình nhân;

Amant /[a’mä:], der; -s, -s (veraltet)/

người yêu; người tình; tình nhân (Liebhaber, Geliebter);

DI /.zi.nea, die; -, ...een/

(đùa) tình nhân; người tình; “mèo”; “bồ” (Geliebte);

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

bạn trai; người yêu; người tình; tình nhân;

cô ta có bạn trai mới: : sie hat einen neuen Freund

deranberaumteTermin /một thời hạn đã định. An.be.rau.mung, die; -, -en/

người hâm mộ; người ái mộ; người yêu; tình nhân (Verehrer);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tình nhân

Geliebte(r) f(m), Liebhaber m.