Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
bà ấy đã sinh một bé gái;
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
thiếu nữ;
người con gái;
cô gái;
ein anständiges junges Mädchen : một cô gái đứng đẳn ein käufliches Mädchen : một cô gái điếm.
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
(veraltend) người yêu;
tình nhân (Freundin);
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
(veraltend) cô hầu phòng;
nữ tỳ;
a hoàn;
cô giúp việc (Haus mädchen, Hausangestellte, Hausgehilfin);
Madchen /herz, das/
trái tim thiếu nữ;