Soubrette /[zubreta], die; -, -n (Musik, Theater)/
nữ tỳ;
cô hầu (trong các vở nhạc kịch);
Stubenmadchen /das (veraltend)/
người giúp việc lau chùi các phòng;
nữ tỳ;
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
(veraltend) cô hầu phòng;
nữ tỳ;
a hoàn;
cô giúp việc (Haus mädchen, Hausangestellte, Hausgehilfin);