Việt
cô nhài
cô hầu.
nữ tỳ
cô hầu
Đức
Soubrette
Soubrette /[zubreta], die; -, -n (Musik, Theater)/
nữ tỳ; cô hầu (trong các vở nhạc kịch);
Soubrette /f =, -n (sân khấu)/
cô nhài, cô hầu.