Việt
cô hầu
cô sen
nữ tỳ
người giúp việc
cô ở
cô ổ
đầy tỏ gái
a hoàn
thị tì
nữ tì.
phu nhân
bà qúy tộc
cô nương
tình nhân
tình lang
nhân ngãi.
Đức
Donja
Soubrette
Mägde
Dienerin
und die Magd sass vor dem schwarzen Huhn, das sollte gerupft werden.
Còn cô hầu gái thiếp đi khi đang ngồi làm dở lông con gà đen.
und der Koch gab dem Jungen eine Ohrfeige, dass er schrie; und die Magd rupfte das Huhn fertig.
bác đầu bếp cho chú phụ bếp một bạt tai làm hắn kêu toáng lên, cô hầu bếp làm nốt lông gà.
Dienerin /f =, -nen/
cô hầu, cô ổ, cô sen, đầy tỏ gái, a hoàn, thị tì, nữ tì.
Donja /í =, -s u -jen/
1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.
Soubrette /[zubreta], die; -, -n (Musik, Theater)/
nữ tỳ; cô hầu (trong các vở nhạc kịch);
Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/
(veraltet) cô hầu; người giúp việc (Dienstmädchen);
(veraltend) cô ở; cô sen; cô hầu;