TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô hầu

cô hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tỏ gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phu nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà qúy tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân ngãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô hầu

Donja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Soubrette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mägde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und die Magd sass vor dem schwarzen Huhn, das sollte gerupft werden.

Còn cô hầu gái thiếp đi khi đang ngồi làm dở lông con gà đen.

und der Koch gab dem Jungen eine Ohrfeige, dass er schrie; und die Magd rupfte das Huhn fertig.

bác đầu bếp cho chú phụ bếp một bạt tai làm hắn kêu toáng lên, cô hầu bếp làm nốt lông gà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienerin /f =, -nen/

cô hầu, cô ổ, cô sen, đầy tỏ gái, a hoàn, thị tì, nữ tì.

Donja /í =, -s u -jen/

1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soubrette /[zubreta], die; -, -n (Musik, Theater)/

nữ tỳ; cô hầu (trong các vở nhạc kịch);

Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/

(veraltet) cô hầu; người giúp việc (Dienstmädchen);

Mägde

(veraltend) cô ở; cô sen; cô hầu;