Việt
Dónnen đôn na
phu nhân
bà qúy tộc
phụ nũ qúy tộc .
cô nương
cô hầu
tình nhân
tình lang
nhân ngãi.
Đức
Donna
Donja
Donna /f =, -s u/
Dónnen đôn na, phu nhân, bà qúy tộc, phụ nũ qúy tộc (Ý).
Donja /í =, -s u -jen/
1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.