Việt
cô hầu
tình nhân
phu nhân
bà qúy tộc
cô nương
tình lang
nhân ngãi.
bạn gái
người giúp việc
Đức
Donja
Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/
bạn gái; tình nhân (Freundin, Geliebte);
(veraltet) cô hầu; người giúp việc (Dienstmädchen);
Donja /í =, -s u -jen/
1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.