Aushilfsfrau /f =, -en/
ngưòi ỏ, người giúp việc; -
Helferin /f =, -nen/
ngưởi giúp đô, ngưòi phụ việc, người giúp việc, trợ thủ, trợ lí, phụ tá.
Handlanger /m-s, =/
1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.