TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

don

sông Đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người qúy tộc Tây Ban Nha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng trước tên của phái nam tỏ ý kính trọng ở Tây Ban Nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách gọi vị linh mục hoặc nhà quý tộc Ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông Đông ở nước Nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phu nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Don Quixote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mơ mộng viễn vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tính anh hùng rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

don

deoxynivalenol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vomitoxin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

don

Don

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deoxynivalenol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vomitoxin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

don

déoxynivalénol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vomitoxine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DON,Deoxynivalenol,Vomitoxin /SCIENCE/

[DE] DON; Deoxynivalenol; Vomitoxin

[EN] deoxynivalenol; vomitoxin

[FR] déoxynivalénol; vomitoxine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Don /(o. Art.)/

Đôn; Ông; dùng trước tên của phái nam tỏ ý kính trọng ở Tây Ban Nha;

Don /(o. Art.)/

Ngài; Ông; cách gọi vị linh mục hoặc nhà quý tộc Ý;

Don /der; -[s]/

sông Đông ở nước Nga;

Don /na, die; -, -s u. Donnen/

(o Art ) phu nhân; quý bà (dùng kèm với tên riêng để gọi phụ nữ quý tộc Ý);

Don /na, die; -, -s u. Donnen/

(ugs Abwer tend) người giúp việc; nữ gia nhân (Haus angestellte, Dienstmädchen);

Don /Qui.chotte [donki'Jot, dõ...J, der; - -s, - -s [tên nhân vật chính trong tiểu thuyết cùng tên của Cervantes]/

Don Quixote (Đông Ki-sốt); người mơ mộng viễn vông; người có tính anh hùng rơm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Don /m/

sông Đông.

Don /m = u -s, -s/

Đông (tưdc hiệu qúy tộc Tây Ban Nha), người qúy tộc Tây Ban Nha.