Mietling /m -s, -e/
1. ngưòi làm công nhật, công nhân ăn lương ngày; 2. (khinh bí) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân, lính đánh thuê.
Handlanger /m-s, =/
1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.